- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội quản lý xử lý số liệu
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Data Processing Management Association (DPMA)
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
national association of telecommunication dealers (natd) -
Hiệp hội quốc gia của các công ty dịch vụ và phần mềm (ấn Độ
national association for software and service companies (india ) (nasscom) -
Hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang
national association of state telecommunications directors (nastd) -
Sáng kiến chung về thanh toán điện tử
joint electronic payment initiative (jepi) -
Sáng kiến dịch vụ
service initiative (si) -
Sáng kiến Internet thế hệ sau
next generation internet initiative (ngii) -
Sáng kiến quản trị thấp nhất
zero administration initiative (zai) -
Sáng kiến sử dụng bộ vi xử lý mở
open microprocessor initiative (omi) -
Sáng kiến TOP
top -
Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
national association of telecommunication officers and advisors (natoa) -
Hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
national telephone co-operative association (ntca) -
Hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,NASDAQ
national association of securities dealers automated quotations (nasdaq) -
Hiệp hội quốc tế về công nghệ trong giáo dục
international society for technology in education (iste) -
Hiệp hội sản phẩm Truyền hình quốc tế
international teleproduction society (its) -
Hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
electrical and electronic manufacturing association (eema) -
Hiệp hội Tài nguyên Nhân lực Viễn thông
telecoms human resources association (thra) -
Hiệp hội thông tin vô tuyến mạng tế bào
cellular radio communications association (crca) -
Hiệp hội thư điện tử châu Âu
european electronic mail association (eema) -
Hiệp hội thư viện Mỹ
american library association (ala) -
Hiệp hội thương mại quốc tế
international trademark association (inta)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.