- Từ điển Việt - Anh
Hiệu suất điện
Điện
Nghĩa chuyên ngành
electrical efficiency
Xem thêm các từ khác
-
Kinh phí đầu tư
investment cost -
Hiệu suất dương cực
plate efficiency, giải thích vn : tỷ số giữa công suất hữu dụng với công suất điện một chiều đưa vào đèn điện tử... -
Sự thiếu điện
energy shortage -
Hiệu suất lao động
labour efficiency -
Hiệu suất lò (hơi)
boiler efficiency -
Sự thiếu năng lượng
energy shortage -
Hiệu suất máy biến áp
transformer efficiency -
Hiệu suất nhiệt động
thermodynamic yield -
Hiệu suất phát xạ
emission efficiency, radiation efficiency, giải thích vn : tỷ số giữa công suất phát sóng thực của anten với công suất cung cấp... -
Kinh tế ngành điện
electricity sector economics -
Hiệu suất thô
gross efficiency -
Hiệu suất tổng
gross efficiency -
Hiệu suất truyền năng lượng
power transmittance efficiency -
Hiệu suất tuabin hơi
steam turbine efficiency -
Sự thông gió kín
enclosed ventilation -
Sự thông gió nội bộ
enclosed ventilation -
Hiệu suất vận chuyển
transfer efficiency -
Hiệu suất vận hành
operation efficiency -
Hiệu từ thế
magnetic difference of potential -
Sự thông gió xuyên suốt
through ventilation
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
