Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoàn chỉnh

Mục lục

Thông dụng

Fully worked-out, fully done, fully made...
Đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệt
To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration.
Một thực thể hoàn chỉnh
A fully-constituted entity, a fully-fledged entity.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

complete

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

fulfillment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top