Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoàn thành

Mục lục

Thông dụng

Động từ

to accomplish
to complete
to finish
to end

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accomplish
thời gian trung bình để hoàn thành
Mean Time To Accomplish (MTTA)
attain
complete
hoàn thành giải tỏa
Release Complete (RLC)
tín hiệu hoàn thành địa chỉ
address complete signal
Tín hiệu hoàn thành địa chỉ tính cước ([[]] xem AND [[]])
Address Complete Signal Charge (ADC)
tín hiệu hoàn thành địa chỉ, hộp bỏ tiền
Address Complete Signal, Coin Box (ADX)
tín hiệu hoàn thành địa chỉ, không thuê bao, tính cước
Address-complete signal, Subscriber-Free, Charge (AFC)
tín hiệu hoàn thành địa chỉ, không thuê bao, hộp bỏ tiền
Address-complete signal, Subscriber-free, Coin box (AFX)
fill
finalize
finish
finishing
make

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

achieve
achievement
complete
hoàn thành những thủ tục đòi hỏi
complete the required prucedures (to...)
hoàn thành đúng kế hoạch
complete on schedule
phương pháp hợp đồng hoàn thành (trong kế toán)
complete contract method
completion
báo cáo hoàn thành công trình xây dựng
completion report
giấy chứng hoàn thành công trình hợp cách
certificate of completion
ngày tháng hoàn thành
completion date
ngày tháng hoàn thành
date of completion
ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
date of completion of discharge
phương pháp tỉ lệ hoàn thành
percentage of completion method
finalize
round off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top