Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoái

Thông dụng

Constantly, repeatedly.
Địch thất bại hoài
The enemy suffered repeated defeats.

Xem thêm các từ khác

  • Hoài

    Thông dụng: tính từ, always; continually; endlessly
  • Hoại

    Thông dụng: danh từ, arbotive
  • Xẹp

    Thông dụng: tính từ, Động từ, flat, to go down
  • Xi

    Thông dụng: danh từ, sealing wax, polish
  • Thông dụng: Động từ, leak out, escape
  • Hoán

    Thông dụng: refine and boil down., hoán nước đường, to refine and boil down some sirup., Đường hoán,...
  • Hoàn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, pill, to return; to give back; to restore
  • Hoạn

    Thông dụng: Động từ, to castrate; to evirate; to geld
  • Xìu

    Thông dụng: Động từ, fall, to be flat
  • Xỉu

    Thông dụng: Động từ, to be faint
  • Xo

    Thông dụng: tính từ, (buồn xo) very sad
  • Thông dụng: danh từ, corner
  • Xỏ

    Thông dụng: Động từ, to thread, to slip
  • Thông dụng: danh từ, thread, fibre
  • Xổ

    Thông dụng: Động từ, to rush into
  • Xờ

    Thông dụng: Động từ, touch
  • Hoàng

    Thông dụng: danh từ, tính từ, female phoenix, king; emperor, prince (nói tắt), yellow
  • Xoá

    Thông dụng: Động từ, wipe, rub out
  • Hoăng

    Thông dụng: pervading (nói về mùi hôi thối)., con cá ươn thối hoăng, a stale fish with a pervading stink.
  • Xõa

    Thông dụng: Động từ, hang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top