Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

IC

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

Integrated Circuit (IC)

Giải thích VN: Một mạch bán dẫn chứa nhiều transitor các linh kiện điện tử khác. Đồng nghĩa với chip.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top