Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

IntranetWare

Xem thêm các từ khác

  • IO

    input-output (io)
  • IOH

    integrated open hypermedia (ioh)
  • Giàng buộc của cây giao dịch

    transaction tree constraint
  • IPL

    initial program load, ipl, giải thích vn : là tiến trình copy hệ điều hành vào bộ nhớ để bắt đầu khởi động .giải thích...
  • ISAPI

    isapi (internet server application program interface)
  • ISDN

    integrated services digital network (isdn), giải thích vn : isdn là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết...
  • ISO 8211

    iso 8211, giải thích vn : là phần thứ ba trong số ba phần của sdts ( xem sdts ) xác định việc thực thi chuyển dữ liệu ( phương...
  • ISO 9000

    iso 9000, giải thích vn : Được ấn hành năm 1987 , iso 9000 là bộ 5 chuẩn quan hệ quốc tế cho tiêu chuẩn chuyên môn của bảo...
  • ISO 9660

    iso 9660, giải thích vn : một chuẩn cho tổ chức dữ liệu của cd-rom ( dữ lượng và cấu trúc file cho trao đổi thông tin) ,...
  • ISO 9735

    edifact, giải thích vn : là một tiêu chuẩn của iso cho trao đổi dữ liệu điện tử trong quản trị , thương mại và vận tải...
  • ISSN

    issn (international standard serial number)
  • ISV

    isv (independent software vender)
  • Giành riêng

    dedicated
  • Giao (nhau)

    intersect
  • Giao của các biến số

    intersection of events
  • Giao của một họ vật

    intersection of a family of objects
  • Giáo đều

    pragmatics
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top