- Từ điển Việt - Anh
Kênh chung
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
common channel
- báo hiệu kênh chung
- common channel signaling
- báo hiệu kênh chung
- Common Channel Signalling (CCS)
- báo hiệu kênh chung nội hạt liên tổng đài
- Local Common Channel Interoffice Signalling (LCCIS)
- báo hiệu kênh chung trong suốt
- Transparent Common Channel Signalling (TCCS)
- báo hiệu liên tổng đài kênh chung
- Common Channel Interoffice Signalling (CCIS)
- các hệ thống báo hiệu kênh chung
- Common Channel Signalling Systems (CCSS)
- Hệ thống báo hiệu số 7 / Báo hiệu kênh chung
- Signalling System 7/Common Channel Signalling (SS7/CCS)
- mạng báo hiệu kênh chung
- Common Channel Signalling Network (CCSN)
- mạng tín hiệu kênh chung
- common channel signalling network
- sự báo hiệu kênh chung
- common channel signaling
- sự nhiễu kênh chung
- common channel interference
- tín hiệu kênh chung
- common channel signalling
- điều khiển mạng báo hiệu kênh chung
- Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
Xem thêm các từ khác
-
Kênh chuyển dòng
bye wash, by-pass canal, bywash, diversion, diversion canal, diversion channel -
Kênh con stereo
stereo subchannel -
Giao thoa kế Fabry-perot
fabry-perot interometer -
Sự hàn nóng chảy nhiệt nhôm
nonpressure thermic welding -
Sự hàn ở vị trí nghiêng
inclined position welding -
Sự hàn oxyaxetylen
oxyacetylene welding -
Sự hàn phẳng
flushing -
Kênh cung cấp nước
delivery channel -
Kênh D
d-channel, bộ xử lý kênh d, d channel handler (dch), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn, isdn d- channel exchange controller (idec),... -
Kênh đa tuyến
mpc (multipath channel), multi-path channel, multipath channel (mpc) -
Kênh dải rộng
broadband channel -
Kênh dẫn
derivation, diversion canal, guide-vane channel, headrsee canal, leat, outlet river, precup opening, uptake, vale, kênh dẫn dòng không áp, free level... -
Kênh dẫn dòng
diversion canal -
Giao thoa sóng
interference of wave, wave interference -
Sự hàn siêu âm
ultrasonic sealing, ultrasonic soldering, us welding, giải thích vn : sự hàn màng nhựa dùng nhiệt tạo ra bởi áp suất rung động ở... -
Sự hàn tại chỗ
site weld, site welding -
Sự hàn tại công trường
site weld, field welding -
Sự hàn tại công xưởng
shop welding -
Sự hàn tay
hand welding, manual welding -
Sự hàn thẳng góc
abutting joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.