Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kêu cầu

Thông dụng

Pray for help from higher levels.
Kêu cầu trời phật
To pray to heaven and to Buddha for help.

Xem thêm các từ khác

  • Kêu gào

    cry out one's opposition, cry out., scream, Đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế, don't scream like that.
  • Kêu la

    Động từ, to cry out, to seream
  • Kêu nài

    Động từ, to beseech; to entreat
  • Kêu oan

    Động từ, to claim innocence
  • Kêu rêu

    lament, bewail.
  • Kêu trời

    implore, god, entreat god.
  • Kêu van

    cry mercy.
  • Kêu vang

    Động từ, to clang
  • Kêu xin

    (cũ) beseech attention and granting of one s wish (from a superior).
  • Khá

    Tính từ: rather, fair, enough, passably, cô ta khá đẹp, she is rather pretty
  • Khả ái

    tính từ, loveable; likeable; nice
  • Khả dĩ

    possible., khả dĩ đủ ăn, to possibly earn enough to live on.
  • Khá giả

    tính từ, to be well off
  • Kha khá

    tính từ, enough
  • Khá khen

    (cũ) praiseworthy.
  • Khả kính

    (ít dùng) respectable, estimable, venerable.
  • Khả nghi

    tính từ, suspicious
  • Khả ố

    tính từ, detestable
  • Khả quan

    Tính từ: good; satisfactory, kết quả khả quan, satisfactory results
  • Khả thủ

    (ít dùng) acceptable.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top