Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính Neođim

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

neodymium glass

Giải thích VN: Kính màu chứa Neođim sử dụng trong các máy khuyếch đại ánh sáng, thấu kính thiên văn laze chỉ dùng bán [[dẫn.]]

Giải thích EN: A colored glass containing neodymium; used for light amplifiers, astronomical lenses, and solid-state lasers.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top