Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính thợ hàn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

welder goggles
welder's goggles
welding goggles

Xem thêm các từ khác

  • Kính tiềm vọng

    periscope., periscope, ăng ten loại kính tiềm vọng, periscope antenna, kính tiềm vọng toàn cảnh, panorama periscope
  • Hiệu suất tuyển

    screen efficiency
  • Hiệu thế

    potential difference., pd (potential difference), potential difference, hiệu thế tiếp xúc, contact potential difference
  • Hiệu thế tiếp xúc

    contact electromotive force, contact potential, contact potential difference, volta effect
  • Hiệu thuốc

    chemists shop, drugstore, pharmacy
  • Hiệu ứng

    effect., edge effect, effect, bay hơi kiểu hiệu ứng đơn, single-effect evaporation, bộ hiệu ứng, effect unit, bộ khuếch đại hiệu...
  • Sự thông gió tự động

    automatic ventilation
  • Sự thông gió tự nhiên

    natural draft, natural draught, natural ventilation, uncontrolled ventilation
  • Sự thông hơi

    venting, ventilation
  • Sự thông khí

    aeration, breathing, gas vent, ventilating, ventilation, venting, airing, sự thông khí của đất, aeration of soil, sự thông khí nước thải,...
  • Sự thông khí phân ủ

    compost aeration
  • Kính tín hiệu

    signal glass
  • Kính trắc tinh

    astrolabe
  • Kính trắng đục

    cast opal glass, marble glass, milk glass, opal glass, opalescent glass, giải thích vn : kính trắng hoặc trắng đục chế tạo bằng cách...
  • Kính trang trí

    decoration glass, decorative glass, ornamental glass, pattern glass, patterned glass
  • Kính tường lửng

    spandrel glass
  • Kinh tuyến

    danh từ, longitude, menu bar, meridian, meridional, meridian, khoảng cách kinh tuyến danh định, nominal longitude separation, kinh tuyến gốc,...
  • Hiệu ứng (lớp) da

    conductor skin effect, kelvin skin effect, skin effect
  • Hiệu ứng âm thanh

    sound effect, sound effects, sound energy, các hiệu ứng âm thanh, sfx (soundeffects), các hiệu ứng âm thanh, sound effects (spx)
  • Hiệu ứng ăng ten

    antenna effect, electrostatic error, vertical component effect
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top