Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ký hiệu đồ họa

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

graphics symbol
tập (hợp) hiệu đồ họa
graphics symbol set (GSS)
tập (hợp) hiệu đồ họa
GSS (graphicssymbol set)

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

graphic symbol
tập hiệu đồ họa
graphic symbol set

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top