- Từ điển Việt - Anh
Kết cấu bê tông cốt thép
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
reinforced concrete structure
Xem thêm các từ khác
-
Kết cấu bê tông cốt thép thủy tinh
structures of reinforced concrete and glass -
Kết cấu bê tông nhẹ
light concrete structure -
Kết cấu bên dưới
infrastructure -
Kết cấu bên trên
alteration, superstructure -
Kết cấu bên trên (của một máy trục có cần cẩu)
superstructure -
Kết cấu bêtông
concrete structure, kết cấu bêtông cột thép dán, glued reinforced concrete structure -
Kết cấu bêtông cốt thép
reinforced concrete construction, reinforced concrete structures -
Kết cấu bêtông cột thép dán
glued reinforced concrete structure -
Giếng tròn
bell pit, circular shaft -
Giếng trung gian
blind pit -
Giếng tua bin
turbine pit -
Giếng vào để kiểm tra
inspection manhole -
Giếng xả
outfall well -
Giếng xả áp
relief well, giải thích vn : một lỗ được khoan ở đáy của một đập đất để phân tán áp suất nước trong lỗ xảy đến... -
Giếng xuống hầm mỏ
shaft for descent -
Gieo hạt
seeding, sow -
Sự kênh đầy bùn
canal silting -
Sự kéo bằng ắc quy
accumulator traction -
Sự kéo bằng bánh xe sau
rear wheel drive -
Sự kéo bằng cáp trên không
upper cable traction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.