- Từ điển Việt - Anh
Kết quả
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Result; effect
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
causal
ensue
findings
outcome
output
product
result
sequence
Xem thêm các từ khác
-
Kết quả cuối cùng
final output, final value, upshot -
Kết quả đo
measuring result, measuring results, read, result of measurement -
Giới hạn bền nén
compressive resistance, crushing strength, ultimate compressive strength -
Giới hạn bền nén vỡ
crushing stress -
Giới hạn bền nhiệt
heat distortion point -
Giới hạn bên trái
left-hand limit -
Giới hạn bền trên
upper strength limit -
Giới hạn bền uốn
cross-breaking strength, flexural strength, modulus of rupture, resistance to bending, ultimate bending strength -
Giới hạn bền uốn ngang
transverse strength -
Sự khớp nhau
intermeshing, mating -
Sự khớp nối
contact, engagement, gearing, intermeshing, meshing -
Sự khớp vào
mesh -
Sự khử
cancellation, disposal, elimination, erasure, killing, leach, leaching, suppression, reactivation, restoration -
Sự khử ẩm
dehumidification, desiccation, moisture withdrawal -
Kết quả kiểm tra bằng mắt
visual inspection result -
Kết quả thử nghiệm
test value, test results, sự đánh giá kết quả thử nghiệm, evaluation of test results -
Kết quả tính toán
calculation, output -
Giới hạn bọt silic oxit
batch-melting line, silica scum line -
Giới hạn cảnh báo
warning line, warning limits -
Giới hạn cấp
class boundary, class limit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.