- Từ điển Việt - Anh
Kỹ thuật xây dựng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
architectural engineering
building engineering
Giải thích VN: Việc áp dụng và thực hành các phương pháp kỹ thuật trong việc xây dựng các loại nhà khác [[nhau.]]
Giải thích EN: The use of engineering principles and practices in the construction of various types of buildings.
construction engineering
construction practice
construction techniques
structural engineer
structural engineering
Xem thêm các từ khác
-
Kỹ thuật xây dựng dân dụng
civil engineering, giải thích vn : các quan điểm , nghiên cứu , thiết kế , xây dựng , vận hành và bảo dưỡng các cơ sở và... -
Kỹ thuật xung
pulse technical, pulse technique -
Ký tự
alphabetic, char (character), character, character (char), character addressable, letter, text, giải thích vn : bất kỳ chữ cái , con số , dấu... -
Âm kêu
ringing sound -
Âm kháng
acoustical reactance, acoustic reactance -
Âm kiểm tra
pilot tone -
Âm lập thể
stereo -
Âm lượng
acoustic mass, loudness, loudness level, phonometer, sound loudness, sound volume, volume, volume of sound, âm lượng bị chắn một phần, partial... -
Sự tiếp nhận
acceptance, acquisition, pick-up, sự tiếp nhận vật liệu, acceptance of materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, acceptance of... -
Sự tiếp nước
water supply -
Sự tiếp sóng (tới)
incoming feed -
Ký tự báo nhận
ack (acknowledge character), acknowledge character, acknowledge character (ack), acknowledgement character -
Ký tự bỏ qua
ignore character -
Âm lượng chủ quan
subjective loudness, sự chỉ báo âm lượng chủ quan, indication of subjective loudness, sự điều chỉnh âm lượng chủ quan, control... -
Âm lượng chuẩn
reference volume -
Âm lượng kế
moisture-content meter, phonometer, sound (level) meter, sound-level meter, volume indicator, vu-meter, giải thích vn : dụng cụ dùng để đo... -
Sự tiếp sóng phát đi
outgoing feed -
Sự tiếp tục
continuation, persistence, persistency, continuation -
Sự tiếp xăng nhờ trọng lực
gravity fuel feed -
Sự tiếp xúc
contact, contiguity, junction, tangency, tangent, contact, contacts, sự tiếp xúc ( của ) răng, tooth contact, sự tiếp xúc âm, female contact,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.