Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kháng nguyên

Mục lục

Thông dụng

(sinh học) Antigen.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

antigen
kháng nguyên dị sinh, kháng nguyên dị loại
heterogenetic antigen
kháng nguyên nhóm máu
blood group antigen
kháng nguyên O
O antigen
kháng nguyên phấn lụa
pollen antigen
kháng nguyên thông thường
common antigen
kháng nguyên tim
beef heart antigen
kháng nguyên úc
australia antigen
kháng nguyên đơn sinh, kháng nguyên đơn loại
isophile antigen
phản ứng kháng nguyên - kháng thể
antigen-antibody reaction
đơn vị kháng nguyên
antigen unit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top