Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kháng thể

Mục lục

Thông dụng

(sinh học) Antibody.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

antibody
kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
incomplete antibody
kháng thể hướng lipit
lipoidotropic antibody
kháng thể phản vệ
anaphylactic antibody
kháng thể ức chế
blocking antibody
kháng thể Vi
VI antibody
kháng thể đơn dòng, kháng thể nhân tạo sản sinh từ một dòng tế bào vậy chỉ gồm một kìểu globulin miễn dịch
monoclonal antibody
phản ứng kháng nguyên - kháng thể
antigen-antibody reaction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top