Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khía

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Angle
khía cạnh
angle
Aspect

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chase
cut
flute
groove
khía băng
glacial groove
khía rãnh
edge with a groove
incise
jag
kerf
nick
notch
góc khía
notch angle
hiệu ứng rãnh khía
notch effect
khía bảo vệ chống ghi
write-protect notch
khía chống ghi
write protect notch
khía hình chữ V
V-shaped notch
phép thử uốn khía
notch bending test
sự thử va đập khía
notch impact test
tính nhạy vết khía
notch sensitivity
vết khía dích dắc
chevron notch
độ bền khía
notch toughness
độ nhạy vết khía mỏi
fatigue notch sensitivity
plot
ridge
riffle
scorch
score
scoring
scratch
lớp trát khía
scratch coat
scribe
serrate
slot
khía đai ốc nấc
castle nut slot
sự hàn trên khía rãnh
slot welding
undercut

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top