Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không chỉnh hợp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

disconformity
sự không chỉnh hợp ẩn
inevident disconformity
sự không chỉnh hợp kín
nonevident disconformity
discordance
không chỉnh hợp cấu trúc
structural discordance
discordant
thể macma không chỉnh hợp
discordant igneous body
unconformable
lớp không chỉnh hợp
unconformable bed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top