Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không gian vũ trụ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cosmic space
interstellar space
outer space
space
Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian trụ Anh Quốc)
Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
thám hiểm (không gian) trụ
space-exploration
world space

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top