Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không thấm nước

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anti-seepage
đê quai không thấm nước
anti-seepage cofferdam
dam-proof
impermeable
không thấm nước
impermeable groin
lớp đá không thấm nước
impermeable barrier
nền không thấm nước
impermeable foundation
tầng không thấm nước
impermeable barrier
đá không thấm nước
impermeable formation
đá không thấm nước
impermeable rock
đất không thấm nước
impermeable ground
impervious
lớp không thấm nước
impervious layer
lớp lót không thấm nước
impervious liner
lớp phủ không thấm nước
impervious blanket
lớp xen không thấm nước
impervious break
móng không thấm nước
impervious foundation
vật liệu không thấm nước
impervious marerial
vật liệu không thấm nước
impervious material
đất không thấm nước
impervious soil
repellent
chất không thấm nước
water-repellent
lớp ốp không thấm nước
water-repellent facing
mỡ không thấm nước
water repellent grease
tight
waterproof
tông không thấm nước
waterproof concrete
chất dính không thấm nước
waterproof adhesive
chất không thấm nước
waterproof agent
giấy không thấm nước
waterproof paper
giấy không thấm nước (không thấm ẩm)
waterproof paper
lớp không thấm nước
waterproof barrier
lớp ốp không thấm nước
waterproof facing
lớp phủ không thấm nước
waterproof blanket
lớp trát không thấm nước
waterproof plaster
sơn không thấm nước
waterproof paint
vải không thấm nước
waterproof cloth
vải không thấm nước
waterproof fabric
vải không thấm nước
waterproof sheet
vỏ không thấm nước
waterproof jacket

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top