- Từ điển Việt - Anh
Không thấm nước
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
anti-seepage
dam-proof
impermeable
impervious
- lớp không thấm nước
- impervious layer
- lớp lót không thấm nước
- impervious liner
- lớp phủ không thấm nước
- impervious blanket
- lớp xen không thấm nước
- impervious break
- móng không thấm nước
- impervious foundation
- vật liệu không thấm nước
- impervious marerial
- vật liệu không thấm nước
- impervious material
- đất không thấm nước
- impervious soil
repellent
tight
waterproof
- bê tông không thấm nước
- waterproof concrete
- chất dính không thấm nước
- waterproof adhesive
- chất không thấm nước
- waterproof agent
- giấy không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước (không thấm ẩm)
- waterproof paper
- lớp không thấm nước
- waterproof barrier
- lớp ốp không thấm nước
- waterproof facing
- lớp phủ không thấm nước
- waterproof blanket
- lớp trát không thấm nước
- waterproof plaster
- sơn không thấm nước
- waterproof paint
- vải không thấm nước
- waterproof cloth
- vải không thấm nước
- waterproof fabric
- vải không thấm nước
- waterproof sheet
- vỏ không thấm nước
- waterproof jacket
Xem thêm các từ khác
-
Không thẳng hàng
misaligned -
Sự qua kinh tuyến
transit, culmination -
Sự quá lạnh
subcooling, supercooling, undercooling, subcooling, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling, van điều chỉnh sự quá lạnh, subcooling contro... -
Sự quá nhiệt
overburning, overheat, overheating, superheat, superheating, sự quá nhiệt hơi hút, suction gas superheat, sự quá nhiệt xylanh, cylinder superheat -
Sự quá nóng
overheat, overheating -
Sự quá tải
channel overload, congestion, excess load, overcharge, overload, overloading, overshoot, straining, supercharge, supercharge loading, surcharge, trashing,... -
Không thắt
bogus, throatless -
Không thay đổi
non-variant, unaltered, unchanged -
Không thể
impossible; unable, impossible, incapable, unable, tôi không thể giúp anh được, i'm unable to help you, biến cố không thể, impossible event -
Hệ nghiền ép
crushing system -
Hệ người-máy
man-machine system -
Hệ nguồn
feed system -
Hệ nhắc (chờ lệnh) máy quay
camera prompting system -
Sự quá thời gian
time-out -
Sự sắp xếp
arrangement, collation, collocation, composition, filing, lay-out, rating, sort, sorting, cash and new, composition, filing, scheme -
Không thể đảo ngược
irreversible, non reversible -
Không thể điều chỉnh được
non adjustable -
Không thể nghiệm thu
unacceptable -
Hệ nhị phân
binary, binary system, dyadic system, binary system, giải thích vn : nhị tố , nhị phân trong hệ thống số chỉ có hai loại chữ số... -
Hệ nhiên liệu
fuel system, hệ nhiên liệu kép, dual-fuel system, hệ nhiên liệu động cơ, engine fuel system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.