- Từ điển Việt - Anh
Khơi
Thông dụng
Danh từ
- high sea; open sea
 
Động từ
- to enlarge; to dig
 
Xem thêm các từ khác
- 
                                Khơi chừngThông dụng: (văn chương) quite far, quite remote, far away., khuất nẻo khơi chừng, out of the way and far...
- 
                                Khởi đầuThông dụng: start, begin., vạn sự khởi đầu nan, begin is the diffculty.
- 
                                Khởi độngThông dụng: start, start up (máy).
- 
                                Khởi nguyênThông dụng: rise, orgin, beginning., khởi nguyên của vũ trụ, the origin of the universe.
- 
                                KhomThông dụng: Động từ, to bow; to bend
- 
                                KhòmThông dụng: như khom
- 
                                KhọmThông dụng: decrepit., mới có sáu mươi mà trông đã khọm lắm, to look already decrepit at sixty .
- 
                                Khom khòmThông dụng: xem khòm (láy).
- 
                                KhốnThông dụng: reclain (waste land)., khẩn được năm mươi héc ta rừng, to have reclaimed fifty hectares of...
- 
                                Khốn cùngThông dụng: destitute., gặp cảnh ngộ khốn cùng, to be reduced to destitution.
- 
                                Khốn khổThông dụng: tính từ, utterly miserable; wretched
- 
                                KhòngThông dụng: (địa phương) bent (of the back)., lưng khòng vì tuổi già, to be bent with age .
- 
                                KhốngThông dụng: without pay, for nothing., làm công khống, to work for someone for nothing (without pay).
- 
                                Khống chỉThông dụng: blank., tờ khống chỉ, a blank form .
- 
                                Không đâuThông dụng: unfounded, not based on facts., những chuyện không đâu, stories not based on facts, figments of...
- 
                                Không dưngThông dụng: it is no accident., không dưng ai dễ đặt điều cho ai, it is no accident that a story is fabricated...
- 
                                Khổng lồThông dụng: tính từ, colossal, giant, tremendous
- 
                                Không lờiThông dụng: wordless., tranh không lời, wordless comic strip.
- 
                                Không trungThông dụng: air .
- 
                                KhúThông dụng: pungently sour (like sour cabbage turning bad, or damp clothes)., dưa cải ít muối dễ khú, sour...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                