Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khảm

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to encrust; to inlay; to enchase

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

marquetry

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mosaic
khảm thủy tinh
glass mosaic
kiến trúc khảm
mosaic structure
kiến trúc khảm lát
mosaic structure
kính khảm
mosaic glass
mặt khảm
mosaic surface
mặt nền kiểu khảm
mosaic floor
sàn khảm
mosaic flooring
sự khảm kính
glass mosaic
sự khảm thủy tinh
glass mosaic
tấm khảm
mosaic tile
tường kính khảm
mosaic vitreous panel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top