Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khảo tra

Thông dụng

Investigate.

Xem thêm các từ khác

  • Khảo vấn

    question closely (cadidaties).
  • Kháp

    join, fit, mortise., kháp mộng tủ, to fit the mortieses the pieces of a wardrobe.
  • Khấp kha khấp khểnh

    xem khấp khểnh (láy).
  • Khập khà khập khiễng

    xem khập khiễng (láy).
  • Khấp khểnh

    uneven, bumpy., ( khấp kha khấp khểnh) (láy, ý tăng)., Đường đi rất khấp khểnh, to road is very bumpy., hàm răng khấp khểnh,...
  • Khấp khởi

    (feel) elated, (be) in high spirits., làm bài thi lòng khấp khởi, to be in high spirits after having done well at one's written examinations.
  • Khắp mặt

    in full strength, all attending., khắp mặt nhân viên cán bộ trong cơ quan, the office's cadres and workers were all there in full strength.
  • Khát

    tính từ, thirsty
  • Khật khà khật khừ

    xem khật khừ
  • Ao tù

    stagnant pond, pool, sống trong cảnh ao tù, to lead a sluggish life, giải thích vn : phần thân nước bị giữ trên đập hoặc các cửa...
  • Khát khao

    như khao khát
  • Khắt khe

    tính từ, austere; stern
  • Khật khừ

    như khặc khừ
  • Khất khứa

    promise to comply another time, ask for a delay (nói khái quát).
  • Khất lần

    keep on putting off (paying a debt).
  • Khát nước

    bent on recovering one s heavy losses (đámh bạc).
  • Khất sĩ

    mendicant bonze.
  • Khát sữa

    thirsty for milk (of a baby).
  • Khất thực

    (cũ) beg for food.
  • Khát vọng

    Động từ, to aspire; to thirst for
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top