- Từ điển Việt - Anh
Khối giãn cách hai mảnh
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
guardrail adjustable separation
Xem thêm các từ khác
-
Hàn điện tiếp xúc
electric butt weld -
Sự nghiêng cột buồm
mast rake -
Sự nghiêng sống mũi tàu (kết cấu tàu)
stem rake -
Hàn ga
weld gas butt -
Hạn mức bảo dưỡng máy bay
aircraft maintenance rating -
Hạn mức đại tu máy bay
aircraft overhaul rating -
Hàn nối ống mềm
air brake hose coupling -
Hàn ray bằng ga
autogenous rail welding -
Hàn tại đường
field weld -
Hàn tâm ghi
frog welding -
Hàn tiếp xúc
fusing of contacts -
Sự nhả càng máy bay
landing-gear unlocking -
Hàng bán giao ngay
spot goods -
Hàng bị bỏ
abandoned goods -
Hàng chở về
back freight, home freight, homeward cargo -
Hàng chuyển bằng xà lan
lighterage charges -
Sự nhận dạng máy bay
aircraft identification -
Sự nhận hàng
freight inwards, goods inwards, delivery of cargo -
Hàng đầy toa
car load -
Khối chèn (trên boong tàu)
fiddle block
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
