Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khớp nhau

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

come into gear
engage
fit
interlock
mate
mesh
bộ bánh khía ăn khớp nhau
constant mesh gear
khớp nhau (bánh xe răng)
in mesh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top