Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khe phóng điện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

discharger
electrode gap
gap
spark absorber
spark gap
khe phóng điện bảo vệ
protective spark gap
khe phóng điện được khởi động
triggered spark gap

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top