Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoát

Thông dụng

(ít dùng) Width.
Tấm gỗ khoát một thước hai
A board one metre and twenty centimetres in width.
Beckon, wave.
Khoát tay cho mọi người im lặng
To beckon to everyone to be silent.
Khoát tay từ giã bạn
To wave goodbye to one's friend.

Xem thêm các từ khác

  • Khoát đạt

    open-minded., tính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với ai, to be open -minded and never have any prejudice againts anyone.
  • Khoáy

    cowlick.
  • Khóc

    Động từ: to cry; to weep; to shed tears, khóc sướt mướt, to cry one's eyes out
  • Khốc hại

    disastrous., làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền, all those disastrous events were after all due to money.
  • Khốc liệt

    tính từ, violent; fierce
  • Khóc lóc

    weep and moan for a long time., khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết, to weep and moan the whole day for a young child who...
  • Khóc mướn

    be a professional mourner, be a weepper.
  • Khóc thầm

    cry one's heart out., người ngoài cười nụ người trong khóc thầm, the outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd...
  • Khóc than

    lament , bewail ., khóc than số phận, to bewail one's lot.
  • Khoé hạnh

    (văn chương) corner of the eye canthus .
  • Khoẻ khoắn

    well, healtly., not so hard., làm việc thế này thì khoẻ khoắn quá, if we work like this.it is not so hard .
  • Khoe khoang

    boast, brag, show off., khoe khoang chữ nghĩa, to show off one s culture.
  • Khoẻ mạnh

    well, healthy., chúc anh và cả nhà luôn luôn khoẻ mạnh, i wish you and your family constant good healthy.
  • Khoe mẽ

    show off .
  • Khoeo

    như kheo
  • Khởi binh

    raise an army for a war., lê lợi khởi binh ở lam sơn, lam sơn
  • Khơi diễn

    (văn chương) located far away in a far remote place., cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê, one's home place was thousands of mountains...
  • Khôi giáp

    (cũ) first laureate in national competition-examination.
  • Khởi hấn

    open the hostilities.
  • Khói hương

    như hương khói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top