Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoăm

Thông dụng

Slightly bent,crooked, hooked.
Sợi dây thép khoăm
A slightly bent piece of wire.
( khoăm khoăm) (láy, ý giảm ).

Xem thêm các từ khác

  • Khoan đãi

    (cũ) treat kindly (the prisoners for war... ).
  • Khoan dung

    Tính từ: tolerant; lenient, lòng khoan dung, toleration
  • Khoan hậu

    (cũ) generous, magnanimous.
  • Khoan hoà

    generous and kind .
  • Khoan hồng

    Động từ: to clement, sự khoan hồng, clemency
  • Khoan khoái

    (feel) at ease.
  • Khoan khoan

    xem khoan (láy).
  • Khoan nhượng

    compromise., cuộc đấu tranh không khoan nhượng, an uncopromising struggle.
  • Khoan thai

    tính từ, deliberate, bisurely
  • Khoán trắng

    leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque.
  • Khoáng dã

    (văn chương) open country.
  • Khoáng đãng

    roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room., large minded liberal, open minded., tính tình khoáng đãng, to be large-minded.
  • Khoáng dật

    (văn chương) leisured., cuộc đời khoáng dật, a leisured life.
  • Khoáng điạ

    (văn chương) open space, vacant land.
  • Khoảng khoát

    Tính từ: commodious, khu vườn khoảng khoát, a commodious garden
  • Khoang nhạc

    orchestra pit, pit(in a theatre).
  • Khoáng tuyền

    mineral spring.
  • Khoanh

    Danh từ: slice, Động từ, khoanh bánh mì, a slice of bread, to coil; to curl
  • Khoảnh khoắc

    moment, instant., chỉ trong khoảnh khắc đã làm xong một bài toán hóc búa, to find the answer to a hard mathematics problem in a instant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top