- Từ điển Việt - Anh
Khoảng đường không dành riêng
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
nonreserved space
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng đường ray
distance between rails -
Khoảng ép vào trục của bánh xe
run-in depth of a wheel -
Khoảng giãn cách kiểm soát không lưu
air traffic control clearance -
Khoang giàn giáo có ròng rọc
cabin pulley cradle -
Hãm suất tối thiểu
minimum percentage of brake power -
Khoảng giữa hai boong (đóng tàu)
tweendeck -
Khoảng giữa hai boong (tàu)
between deck -
Khoang giường hai tầng
double berth comparment -
Khoảng građient gió giật
gust gradient distance -
Khoảng hãm an toàn
stopping sight distance -
Khoang hàng (xe tải)
cargo space -
Sự neo tàu
mooring -
Khoang hàng hóa (hàng không)
cargo compartment -
Khoang hành khách lớn
saloon type compartment -
Khoang hành khách tăng bền
strengthened passenger compartment -
Hãm tay
handbrake -
Hãm tay kiểu bánh cóc
ratchet type handbrake -
Hãm tay kiểu bánh răng
geared hand brake -
Hãm tay kiểu trục vít
hand spindle brake, screw-type handbrake -
Hãm thao tác bằng tay
operated hand brake
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
