Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoảng bò

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

crawl space

Giải thích VN: Khu vực bên trên hoặc dưới không gian sinh hoạt trong một tòa nhà thường phải khi vào khu vực này chúng độ cao thấp hơn độ cao trung bình của người, thường chứa hệ thống đường ống nước, hệ thống dây để bảo trì hoặc sửa chữa khi [[cần.]]

Giải thích EN: An area above or below the livable area within a building, accessible only by crawling on all fours, as the clearance is less than the height of an average human being; it allows access to plumbing and wiring for maintenance and repair functions.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top