Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoảng thời gian

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

duration
khoảng thời gian biên dịch
compiling duration
khoảng thời gian chạy
run duration
khoảng thời gian chạy dịch (chuyển đổi)
translate duration
khoảng thời gian chớp sáng
flash duration
khoảng thời gian chuyển mạch bảo vệ
Protection Switching Duration (PSD)
khoảng thời gian cúp
duration of interruptions
khoảng thời gian dịch
compile duration
khoảng thời gian fađinh
fading duration
khoảng thời gian hợp ngữ
assemble duration
khoảng thời gian mành
frame duration
khoảng thời gian ngắt
duration of interruptions
khoảng thời gian phần tử ngừng
stop element duration
khoảng thời gian số
digit duration
khoảng thời gian tín hiệu
signal duration
khoảng thời gian trả lời
response duration
khoảng thời gian xung
pulse duration
khoảng thời gian đáp ứng
response duration
khoảng thời gian đầu sóng
duration of a wavefront
khoảng thời gian đỉnh biến điệu
duration of a modulation peak
trị số khoảng thời gian của đường màn hình
nominal duration of a line (TV)
expanse
gap
length of time
periodic time
slack traffic period
space of time
time duration
time interval
bộ đếm khoảng thời gian
time-interval counter
dụng cụ đo khoảng thời gian
time interval measuring instrument
khí cụ đo khoảng thời gian
time interval measuring instrument
khoảng thời gian báo cáo
reporting time interval
khoảng thời gian thực
net time interval
khoảng thời gian tổng cộng
overall time interval
sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
time length
time period
time slice
khoảng thời gian chính
major time slice
khoảng thời gian phụ
minor time slice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top