- Từ điển Việt - Anh
Khung mái
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
roof frame
Xem thêm các từ khác
-
Khung móng
bed frame -
Sự sửa chữa tại xưởng
shop repair -
Sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)
planed maintenance -
Khung nắp
split frame, filling frame -
Khung ống
pope frame, pipe frame -
Hệ thống băng tải lắp ráp
conveyor system of assembling -
Hệ thống bánh răng en theo hệ mét
metric thread gearing, giải thích vn : một hệ thống của các bánh răng truyền động dùng để cấp cho việc cắt theo hệ mét... -
Sự sửa mép
clipping, edging -
Sự sửa tự động (đá mài)
self-dressing -
Khung cắt
cutting frame, clipboard -
Sự sunphát hóa
sulphating -
Khung cầu
gantry, frame -
Khung cố định
fixed frame -
Khung côngxon
cantilever frame, cantilever frame -
Hệ thống bôi trơn cưỡng bức
fuel forced lubrication system -
Hệ thống bôi trơn toàn cầu
circulating oil system -
Hệ thống bôi trơn trung tâm
central system of lubrication -
Hệ thống bôi trơn tự chảy
gravity oil system -
Sự sụt áp lực
pressure drop -
Sự sụt chân mái dốc
toe failure
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
