Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khung sườn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bayrib
chassis
khung sườn xe
chassis frame
frame
khung sườn chính bằng ống
tubular backbone frame
khung sườn xe
chassis frame
tường khung sườn
frame wall
framework
khung sườn tường chèn (sườn gỗ chèn gạch)
wall framework
grating
lattice
nerve
truss
trussing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top