Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiên định

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
firm, consistent

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

consistent

Xem thêm các từ khác

  • Kiến nghị

    danh từ, petition, petition
  • Thì giờ

    danh từ, time
  • Gạo cẩm

    (cũng nói nếp cẩm) violet sticky rice.
  • Gạo chiêm

    fifth-month rice, summer rice.
  • Thi hào

    danh từ, great poet
  • Gạo cụ

    (thông tục) grind excessively., Đừng gạo cụ như thế sẽ mụ người đi, don't grind to such an excess, you'll get brain fag.
  • Gạo lứt

    husked rice.
  • Gạo mùa

    tenth-month rice, autumn rice.
  • Thi hứng

    danh từ, poetic inspiration
  • Gaọ nước

    provisions, victuals.
  • Gạo sen

    lotus anther (used to perfume tea).
  • Thí mạng

    Động từ, to risk one's life
  • Gạo tẻ

    ordinary rice (as opposite to sticky rice).
  • Gào thét

    Động từ, to scream
  • Thi nhân

    danh từ, poet
  • Thì phải

    phó từ, perhaps
  • Thi pháp

    danh từ, prosody
  • Kiến thiết

    Động từ, constructive, to construct, to conduct, không kiến thiết, non-constructive, lôgic kiến thiết, constructive logic, phương pháp...
  • Kiến thức

    Danh từ: knowledge; learning, instruction, knowledge, kiến thức sâu rộng, wide knowledge, hệ căn cứ kiến...
  • Kiên trì

    keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick to., persevere, kiên trì chủ trương, to stick to one's decision.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top