Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiến trúc sư. Nghề kiến trúc sư

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

architect

Giải thích VN: Một nghề, chuyên môn được công nhận, đào tạo về lĩnh vực nghệ thuât thiết kế nhà cảnh quan trong xây [[dựng.]]

Giải thích EN: A licensed professional trained in the art of designing buildings and overseeing their construction.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top