- Từ điển Việt - Anh
Kiểm thử
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
test
- bộ thực thi kiểm thử
- test realizer
- bước kiểm thử
- test step
- cài đặt dưới sự kiểm thử
- IUT: implementation under test
- chiến dịch kiểm thử
- test campaign
- dữ liệu kiểm thử
- test data
- giao thức quản lý kiểm thử
- test management protocol
- hệ thống đang được kiểm thử
- SUT: system under test
- kế hoạch kiểm thử
- system test and evaluation plan
- kế hoạch kiểm thử
- test plan
- kết quả kiểm thử
- test outcome
- kết quả kiểm thử
- test result
- kiểm thử liên tiếp
- continuity test
- kiểm thử mức đơn vị
- unit test
- kiểm thử tích hợp
- integration test
- kiểm thử tính tương thích
- compatibility test
- kiểm thử tính tương thích
- interoperability test
- kiểm thử để xác minh
- verification test
- macrô kiểm thử tính năng
- feature test macro
- mẫu kiểm thử
- test pattern
- mục tiêu của nhóm kiểm thử
- test group objective
- mục đích kiểm thử
- test purpose
- nhóm kiểm thử
- test group
- phạm vi kiểm thử
- test body
- phương pháp kiểm thử cục bộ
- local test methods
- phương pháp kiểm thử từ xa
- remote test method
- phương thức kiểm thử kết hợp
- coordinated test method
- sự kiện kiểm thử
- test event
- tên phần tử kiểm thử
- test item name
- thủ tục phối hợp kiểm thử
- test coordination procedures
- tiện ích kiểm thử trực tuyến
- online test facility
- trường hợp kiểm thử
- test case
- trường hợp kiểm thử trừu tượng
- abstract test case
trial
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm thử để xác minh
verification test -
Hệ thống phụ nối kết
css connectivity subsystem -
Hệ thống phụ thuộc mã
code-sensitive system -
Sự thay đổi ngưỡng động
dynamic threshold alteration -
Sự thay đổi nhanh
fast changing -
Sự thay đổi nhỏ
slight change -
Sự thay đổi phông chữ
font change -
Sự thay đổi tác động
interaction in process -
Sự thay đổi thể tích
volumetric chamber, volumetric change -
Sự thay đổi theo bước
step change -
Kiểm thử giải pháp thích hợp
conformance resolution tests -
Kiểm thử khả năng
capability tests -
Kiểm thử liên tiếp
continuity test -
Kiểm thử mức đơn vị
unit test -
Kiểm thử nhúng đơn
embedded testing -
Kiểm thử sự thích hợp
conformance testing -
Kiểm thử tích hợp
integration test -
Kiểm thử tính tương thích
compatibility test, interoperability test -
Kiểm thứ tự
sequence check -
Kiểm tra (đường dây) bận
busy test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.