Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kilôbyte

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

kilobyte (KB)
kilôbyte bằng 210 (hoặc 1024) byte
kilobyte (kB, KB, kbyte, Kbyte)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top