- Từ điển Việt - Anh
Làm giàu
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
- to enrich oneself.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
beneficiation
concentrate
dress
enrich
enrichment
- chương trình làm giầu cá nhân
- Personal Enrichment Programme (PEP)
- cơ cấu làm giàu hòa khí
- enrichment device or unit
- hệ số làm giàu cơ bản
- elementary enrichment factor
- làm giàu phần dư
- residual enrichment
- làm giàu quặng
- ore enrichment
- làm giàu thứ sinh
- downward enrichment
- nhà máy làm giàu quặng
- enrichment plant
- nhà máy làm giàu quặng
- ore enrichment plant
- phế liệu đã làm giàu
- enrichment tails
- sự làm giàu khí
- gas enrichment
- sự làm giàu nhiên liệu
- feed enrichment
up-grade
upgrading
Xem thêm các từ khác
-
Số đo thể tich
cubic measure, solid measure, cubage -
Sơ đồ thiết kế
design scheme, blueprint -
Vít kẹp
adjusting screw, regulating screw, set bolt, set screw, temper screw -
Vít kẹp chặt
attachment screw, clamping screw, fastening screw, fixing bolt, fixing screw, pinching screw, retainer screw, setting screw, setting-up screw, straining... -
Vít kết nối
toenail, giải thích vn : vặn một đinh ốc vào một thanh góc để kết nối 2 miếng tách [[rời.]]giải thích en : to drive a nail... -
Vít khởi động
actuating screw -
Vít không đầu
grub screw, headless pin, headless screw, setscrew, setting screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw -
Vít không đầu có rãnh
grub screw, headless screw, slotted headless screw -
Vít không mũ
grub screw, headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh, slotted headless screw -
Vít kích
elevating spindle, jack screw, lifting jack, screw jack, screw lifting jack, screw spindle -
Vít lửa
breaker, ignition point, magneto contact points, points -
Cơ cấu hãm
brake mechanism, check, locking device -
Cơ cấu hạn vị
arrester, arresting stop, stop -
Cơ cấu hẹp
jack -
Cơ cấu kẹp
clamping device, clamping mechanism, fixation mechanism, gripper mechanism, pressure mechanism -
Cơ cấu khởi động
actuating mechanism, releaser, starting device -
Làm giàu phần dư
residual enrichment -
Làm giàu quặng
cleaning of ore, dress, ore beneficiation, ore dressing, ore enrichment, nhà máy làm giàu quặng, ore enrichment plant -
Làm giàu thứ sinh
downward enrichment -
Làm giòn
embrittlement, embrittle, làm giòn bằng hiđro, hydrogen embrittlement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.