Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm giàu

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to enrich oneself.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

beneficiation
làm giàu quặng
ore beneficiation
concentrate
phần urani đã làm giàu (cho phản ứng đồng nhất)
uranium concentrate
dress
enrich
enrichment
chương trình làm giầu nhân
Personal Enrichment Programme (PEP)
cấu làm giàu hòa khí
enrichment device or unit
hệ số làm giàu bản
elementary enrichment factor
làm giàu phần
residual enrichment
làm giàu quặng
ore enrichment
làm giàu thứ sinh
downward enrichment
nhà máy làm giàu quặng
enrichment plant
nhà máy làm giàu quặng
ore enrichment plant
phế liệu đã làm giàu
enrichment tails
sự làm giàu khí
gas enrichment
sự làm giàu nhiên liệu
feed enrichment
up-grade
upgrading
phân xưởng làm giàu quặng
upgrading shop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top