Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm nhăn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

corrugate
roll
wrinkle
corrugate
label
tag
dejag
even
fair
flush
grout
skim
smoldering fire
smooth
mép làm nhẵn
smooth-cut file
smoothing
bộ lọc làm nhẵn
smoothing circuit
bộ lọc làm nhẵn
smoothing filter
cuộn cản làm nhẵn
smoothing capacitor
làm nhẵn hàm
exponential smoothing
mạch làm nhẵn
smoothing choke
mạch làm nhẵn
smoothing circuit
điện trở làm nhẵn
smoothing press
trowel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top