Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm trong

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

blanking

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brightening
clarification
bể làm trong
clarification basin
bể làm trong nước
clarification basin
bể làm trong nước
clarification tank
giếng làm trong nước
clarification shaft
kết cấu làm trong nước
clarification structure
làm trong nhờ kết đông
clarification by freezing
làm trong nước thải
waste water clarification
sự làm trong nhờ kết đông
clarification by freezing
sự làm trong bộ (nấc đầu tiên)
primary clarification
thiết bị làm trong nước
clarification equipment
clarify
clarifying
bể làm trong
clarifying basin
bể làm trong
clarifying tank
chất làm trong
clarifying agent
clearing
defecation
elutriate
fine
purify

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top