- Từ điển Việt - Anh
Làm u ám
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
overcast
Xem thêm các từ khác
-
Làm ức chế
retard -
Làm ướt
dabble, damp, dampen, humidify, irrigate, moisten, temper, water, wet -
Làm ướt đầm
swamp, sodden, swamp -
Làm vằn
cripple -
Làm vẩn đục
muddy -
Làm vát cạnh
chamfer -
Làm vênh
bend, bend out of line, camber, distort, inflect, war, warp -
Làm vi phim
microfilming -
Làm việc
activity duration, behavior, labour, operate, operation, operational, work, giờ làm việc, labour, working hours, hạn chế giờ làm việc trong... -
Làm việc bất đồng bộ
asynchronous working -
Làm việc công nhật
shiftwork -
Làm việc liên tục
continuous duty, working continuity -
Làm việc nặng
heavy duty, ren làm việc nâng, heavy duty thread, sự thí nghiệm làm việc nặng, heavy duty test -
Số octan nghiên cứu
research octane number, chỉ số octan nghiên cứu, research octane number (ron), giải thích vn : sự phân loại , đánh giá nhiên liệu... -
Số ôm/mỗi vôn
ohms per volt, giải thích vn : một bộ phận của số đo hiển thị độ nhạy của đồng hồ , được nhận ra bằng cách chia... -
Số p-adic
p-adic number -
Số phế phẩm cho phép
tolerance number of defects -
Vòi hút
blow off cock, suction cock, suction nozzle -
Vòi khóa
cutoff cock, faucet, gate valve, stopcock, vòi khóa máy phun, injector stopcock, vòi khóa rỗng, hollow handle stopcock -
Vòi nung
heating cock, burned lime, burnt lime, calcined lime, quick lime
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.