Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lò sưởi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

calorificator
chimney
bờ dọc sưởi
chimney jambs
bồ hóng sưởi
chimney soot
chỗ thắt sưởi
chimney throat
khối xây đầu (miệng) ống khói ( sưởi)
bricklaying of chimney stack cap
làm nóng sưởi
chimney heating
lưng sưởi
chimney back
mặt nghiêng tường sưởi
chimney jambs
nền sưởi
chimney base
sự tăng nhiệt trong ống khói ( sưởi)
making of chimney stack flashing
sự thông ống khói sưởi
chimney flue swabbing
vòm sưởi
chimney arch
convector
sưởi dưới cửa sổ
plinth convector
fire-place

Giải thích VN: Phần mở rộng phía trong của ống khói để đốt củi các nhiên liệu [[khác.]]

Giải thích EN: The indoor extension of a chimney, in which wood or other fuel is burned.

funnel
furnace
sưởi hồ quang gián tiếp
indirect-arc furnace
mồ hóng sưởi
furnace black
sự gắn sưởi
furnace brazing
grate
sưởi cố định
fixed grate
grating
heater

Giải thích VN: Một thiết bị được thiết kế để làm nóng một cái đó, giống như làm ám không khí trong nhà hoặc ô , cung cấp nước nóng cho các dụng cụ sử dụng trong gia [[đình.]]

Giải thích EN: Any device or apparatus designed for heating something, as to warm the air in a room or motor vehicle, provide hot water for use in a home, and so on..

sưởi bức xạ
radiant heater
sưởi cảm ứng
induction heater
sưởi dạng tấm
panel heater
sưởi dùng quạt
fan heater
sưởi giữ điện
electric storage heater
sưởi không khí kiểu ống
tubular air heater
sưởi kiểu bức xạ
radiant heater
sưởi quạt gió nóng
unit heater
sưởi tích nhiệt
storage heater
sưởi trong phòng
space heater
sưởi điện
electric heater
nguồn cấp cho sưởi
heater power supply
quạt sưởi
heater fan
heating
chiều cao lắp ráp (của sưởi)
mounting level (ofheating radiator)
dầu đốt sưởi
heating oil
làm nóng sưởi
chimney heating
sưởi phẳng
heating surface
ống dẫn sưởi
heating conduit
đồ nối một pha (của hệ thống sưởi)
single-phase connection scheme (ofheating installation)
heating appliance
heating furnace
radiator
cánh tỏa nhiệt (của sưởi)
radiator rip
chiều cao lắp ráp (của sưởi)
mounting level (ofheating radiator)
cụm sưởi
radiator grouping
sưởi dòng thẳng đứng
upright radiator
sưởi kiểu panen
panel-type radiator
sưởi phẳng
flat radiator
ống vòi sưởi
radiator hose
ribbed heater
stove
sưởi ốp gạch tráng men
glazed tile stove

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top