Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lò xo cuốn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coil spring
ly hợp loại xo cuộn
coil spring clutch
coil spring

Giải thích VN: một thanh đàn hồi mỏng được cuộn theo hình xoắn tròn sử dụng trong hệ thống [[nhún.]]

ly hợp loại xo cuộn
coil spring clutch
coiled spring
xo cuộn xoắn ốc
spiral coiled spring
conical spring
helical spring
spiral spring
coil spring
ly hợp loại xo cuộn
coil spring clutch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top