Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lông mọc kép

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

districhiasis

Xem thêm các từ khác

  • Long não

    danh từ, camphor, menthol, camphor, cồn long não, camphor spirit, dầu long não, camphor oil, nước long não, camphor water, rượu long não,...
  • Lỏng ngưng amoniac

    condensed ammonia
  • Lồng nhau

    nest, nested, telescopic, telescoping, các khoảng lồng nhau, nest of intervals, họ các khoảng lồng nhau, nest of intervals, họ khoảng cách...
  • Sự đánh số tuần tự

    sequence numbering
  • Sự đánh thuế

    taxation, imposition, imposition tax, sự đánh thuế bổ sung, imposition of surcharge, sự đánh thuế quan, imposition of duties
  • Sự đánh thủng

    break down, puncture, disruption, rupture, giải thích vn : hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không...
  • Sự đánh thủng điện

    breakdown, electric breakdown, electrical breakdown, sự đánh thủng ( điện ) chất lỏng, breakdown of liquids, sự đánh thủng ( điện...
  • Cốt sợi

    fiber reinforcement, fibre reinforcement, wire reinforcement
  • Cột tháp

    stub column, bitt, lattice tower, post, pylon, shore, spur, stay, tower pier, cột tháp ( kiểu giàn ) bằng compozit, composite lattice tower, cột...
  • Lỏng ở dạng hơi

    vaporous fluid
  • Lồng ống

    shell and tube condenser
  • Lỏng phá băng

    defrosting liquid
  • Lồng phết dán

    insert paste
  • Lỏng quá lạnh

    subcooled liquid, nitơ lỏng quá lạnh, subcooled liquid nitrogen, vùng lỏng quá lạnh, subcooled liquid region
  • Long ra

    break off, cap, loose
  • Lồng ruột

    intussusception, lồng ruột kết, colon intussusception, lồng ruột lúc hấp hối, agonic intussusception, lồng ruột ngược chiều, retrograde...
  • Lồng sóc

    squirrel cage, cuộn dây lồng sóc, squirrel-cage winding, máy cân bằng có lồng sóc, squirrel-cage balancing machine, mô tơ kiểu lồng...
  • Lòng sông

    danh từ., channel, flat, gutter, river channel, river flat, stream bed, water-course, cage, river-bed., các thành tạo lòng sông, channel fillings,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top