Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lõi Ferit

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ferrite core

Giải thích VN: Lõi từ tính làm bằng [[Ferit.]]

ferrite-cored
bộ nhớ lõi ferit
ferrite-cored storage
magnetic core

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top