Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lăn ren

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chase
rolling

Xem thêm các từ khác

  • Lan rộng ra

    spread out
  • Lần soát

    frisk
  • Làn sóng

    Danh từ.: wave., corrugated, wave, làn sóng điện, wave-length., làn sóng dài, long wave range, làn sóng...
  • Làn sóng (điện)

    impulse, impulsion
  • Làn sóng dài

    long wave range
  • Sợi amiang

    salamander's wool, asbestos, asbestos fiber, asbestos yarn, asbestos fabric
  • Sợi ban sợi

    pristine fiber, pristine fibre
  • Sỏi bàng quang

    bladder stone, cystic calculus, cystolithiasis
  • Số Reynold

    reynold's number, số reynold giảm, roughness reynold's number
  • Số Reynolds

    reynolds number, miền số reynolds, reynolds number region, số reynolds lớn, high reynolds number, số reynolds thấp, low reynolds number
  • Vôn kế đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây

    moving-coil voltmeter, giải thích vn : một vôn kế thiết kế giống như một dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn...
  • Von kế hiện số

    digital voltmeter
  • Vôn kế mẫu

    sampling voltmeter, giải thích vn : một vôn kế dùng các kỹ thuật mẫu khác nhau để đo các tín hiệu tần số cao hoặc tín hiệu...
  • Von kế nhiệt

    hot-wire voltmeter, thermovoltmeter, giải thích vn : là vôn kế mà nó có cặp nhiệt được đốt nóng trong ngọn lửa và điện áp...
  • Vôn kế nhiệt điện

    electrothermal voltmeter, giải thích vn : dụng cụ đo điện áp , hoạt động giống như ampe kế nhiệt [[điện.]]giải thích en :...
  • Von kế tĩnh điện

    electrostatic voltmeter, electrometer voltmeter, electrostatic voltmeter, giải thích vn : dụng cụ đo điện áp theo mức độ hút hoặc đẩy...
  • Vôn kế vectơ

    vector voltmeter, giải thích vn : một vôn kế sử dụng một ống góp cao tần hai kênh để đo pha cùng với điện áp của hai dòng...
  • Có kinh nghiệm

    experienced, experienced
  • Co lại

    shrinkage, retract, profitable, bear interest (to ...), earning, lucrative business, merchantable, moneymaking, profitable, repossess, congeal
  • Cô lập

    tính từ, isolating, segregate, to cut and divide, to cut up, to decapitate, to detach, to isolate, to sever, isolated
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top