Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lăng trụ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
prism.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

prism
cạnh bên của một lăng trụ
lateral edge of a prism
gối lăng trụ
prism bearing
lăng trụ chảy
prism of flow
lăng trụ chữ nhật
rectangular prism
lăng trụ cụt
truncated prism
lăng trụ lật hình
erecting prism
lăng trụ tam giác
triangular prism
lăng trụ thẳng
right prism
lăng trụ thẳng đứng
right prism
lăng trụ tứ giác
quadrangular prism
lăng trụ xiên
oblique prism
lăng trụ đều
regular prism
mặt lăng trụ
surface of a prism
mẫu lăng trụ
prism specimen
độ bền lăng trụ của tông
prism strength of concrete
prismatic
cát khai lăng trụ
prismatic cleavage
cấu kiện hình lăng trụ
prismatic member
cấu trúc lăng trụ
prismatic structure
hệ lăng trụ
prismatic system
kênh lăng trụ
prismatic channel
kiến trúc lăng trụ
prismatic texture
lòng dẫn lăng trụ
prismatic bed
mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
prismatic test sample
mối ghép lăng trụ
prismatic joint
nếp gấp lăng trụ
prismatic fold
rầm hình lăng trụ
prismatic beam
thanh lăng trụ
prismatic bar
thớ nứt lăng trụ
prismatic jointing
vỉa lăng trụ
prismatic bed
vỏ hình lăng trụ
prismatic (al) shell

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top