Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lướt theo

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ride

Xem thêm các từ khác

  • Lướt theo gió

    wind-rode
  • Lupiniđin

    lupinidine, sparteine
  • Lupulin

    lupline
  • LUT

    lookup table, flood, flooding, freshet, high water, inundation, rise of the water, torrent, water flooding, giải thích vn : 1 . là một file dữ...
  • Lụt lớn

    deluge
  • Lụt tích

    diluvial, diluvium
  • Lutexi

    lutecium
  • Giàn cánh trên cong lên

    camel-back truss, cambered truss
  • Giàn cao

    deep truss
  • Giàn cầu

    bridge, bridge truss, gantry, giàn cầu có đường đi giữa, middle lane bridge truss, giàn cầu có đường đi giữa, middle lane bridge...
  • Giàn chia nhỏ

    secondary truss, subdivided panel
  • Sự gây nổ

    detonation, fulmination, initiation
  • Sự gây nổ bằng chất nổ

    light blasting, giải thích vn : sự dùng chất nổ để phá bề mặt của khối đá hay tảng [[đá.]]giải thích en : the use of explosives...
  • Sự gây nổ đường hầm

    tunnel blasting, giải thích vn : một phương pháp gây nổ được dùng trong công tác khoan hầm đá , trong đó một đầu khoan lớn...
  • Sự gây nổ luân phiên

    rotation firing, giải thích vn : sự nghiền các miếng đá nhỏ với sự gây nổ trước tiên , và chọn lúc các lỗ nổ tiếp theo...
  • Sự gây nổ va đập

    collision blasting, giải thích vn : một quá trinh gây nổ trong đó các phần khác nhau của đá được gây nổ đập vào [[nhau.]]giải...
  • Sự gãy nứt

    cleavage fracture
  • Lưu

    Động từ., persistent, save, save (vs), to detain;, to keep.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top