Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lượng bốc hơi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

evaporation
lượng bốc hơi của đất
soil evaporation
lượng bốc hơi thùng đo
pan evaporation
lượng bốc hơi trên ống Piche
piche tube evaporation
lượng bốc hơi trung bình năm
mean annual evaporation
lưu lượng bốc hơi
evaporation discharge
tổng lượng bốc hơi
cumulative evaporation
tổng lượng bốc hơi
gross evaporation
tổng lượng bốc hơi
total evaporation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top